Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

to set at nought

  • 1 set at nought

    set at nought ни во что не ставить

    Англо-русский словарь Мюллера > set at nought

  • 2 set at nought

    ни во что не ставить

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > set at nought

  • 3 set at nought

    Общая лексика: ни во что не ставить

    Универсальный англо-русский словарь > set at nought

  • 4 set at nought

    ни во что не ставить

    Англо-русский большой универсальный переводческий словарь > set at nought

  • 5 set at nought

    לזלזל ב-, לבוז ל-
    * * *
    -ל זובל,-ב לזלזל

    English-Hebrew dictionary > set at nought

  • 6 set at nought

    menantang

    English-Indonesian dictionary > set at nought

  • 7 set at nought

    hiçe saymak, önemsememek

    English-Turkish dictionary > set at nought

  • 8 set at nought

    hiçe saymak, önemsememek

    English-Turkish dictionary > set at nought

  • 9 set at nought

    waardeloos achten

    English-Dutch dictionary > set at nought

  • 10 set at nought

    expr.
    in den Wind schlagen ausdr.

    English-german dictionary > set at nought

  • 11 set at nought

    Новый англо-русский словарь > set at nought

  • 12 to set at nought

    to set at nought
    desprezar, desdenhar.

    English-Portuguese dictionary > to set at nought

  • 13 to set at nought

    ناچيز شمردن‌،مسخره‌كردن‌

    English to Farsi dictionary > to set at nought

  • 14 to set at nought

    noniecināt

    English-Latvian dictionary > to set at nought

  • 15 to set at nought

    Англо-русский современный словарь > to set at nought

  • 16 nought

    nought [nɔ:t] n
    1) ноль;

    noughts and crosses кре́стики и но́лики ( игра)

    2) ничто́;
    а) разоря́ть;
    б) своди́ть на не́т;

    to come to nought сойти́ на не́т; не име́ть (никако́го) успе́ха

    ;

    for nought да́ром; зря, без по́льзы; из-за пустяка́

    ;

    to set at nought ни во что́ не ста́вить

    3) ничто́жество ( о человеке)

    Англо-русский словарь Мюллера > nought

  • 17 set

    /set/ * danh từ - bộ =a set of chair+ một bộ ghế =a set of artificial teeth+ một bộ răng giả =a carpentry set+ một bộ đồ mộc - (toán học) tập hợp =set of points+ tập hợp điểm - (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...) =to win the first set+ thắng ván đầu - bọn, đám, đoàn, lũ, giới =literary set+ giới văn chương, làng văn =political set+ giới chính trị, chính giới - cành chiết, cành giăm; quả mới đậu - (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn =set of day+ lúc chiều tà - chiều hướng, khuynh hướng =the set of the public feeling+ chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng - hình thể, dáng dấp, kiểu cách =the set of the hills+ hình thể những quả đồi - lớp vữa ngoài (của tường) - cột gỗ chống hâm (mỏ than) - lứa trứng - tảng đá (để lát đường) - (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị - (sân khấu) cảnh dựng - máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set) * ngoại động từ set - để, đặt =to set foot on+ đặt chân lên =to set someone among the great writers+ đặt ai vào hàng những nhà văn lớn =to set pen to paper+ đặt bút lên giấy =to set a glass to one's lips+ đưa cốc lên môi - bố trí, để, đặt lại cho đúng =to set the (a) watch+ bố trí sự canh phòng =to set one's clock+ để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ =to set alarm+ để đồng hồ báo thức =to set a hen+ cho gà ấp =to set eggs+ để trứng gà cho ấp =to set [up] type+ sắp chữ - gieo, trồng =to set send+ gieo hạt giống =to set plant+ trồng cây - sắp, dọn, bày (bàn ăn) =to set things in order+ sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp =to set the table+ bày bàn ăn - mài, giũa =to set a razor+ liếc dao cạo !to set a chisel - màu đục =to set saw+ giũa cưa - nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định =to set a bone+ nắn xương =to set a joint+ nắn khớp xương =to set a fracture+ bó chỗ xương gãy =to set a stake in ground+ đóng cọc xuống đất =to set one' heart (mind, hopes) on+ trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được =to set price on+ đặt giá, định giá =to set September 30 as the dead-line+ định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng =to set one's teeth+ nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm =to set a scene+ dựng cảnh (trên sân khấu) - sửa, uốn (tóc) - cho hoạt động =to set company laughing; to set company on [in] a roar+ làm cho mọi người cười phá lên - bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc) =to set somebody to a task+ ốp ai làm việc; giao việc cho ai =to set to work+ bắt tay vào việc =to set somebody to work at his English+ bắt ai phải chăm học tiếng Anh - nêu, giao, đặt =to set a good example+ nêu gương tốt =to set someone a problem+ nêu cho ai một vấn đề để giải quyết =to set the fashion+ đề ra một mốt (quần áo) =to set paper+ đặt câu hỏi thi (cho thí sinh) - phổ nhạc =to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ - gắn, dát, nạm (lên bề mặt) =to set gold with gems+ dát đá quý lên vàng =to set top of wall with broken glass+ gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường * nội động từ - kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...) =blossom sets+ hoa kết thành quả =trees set+ cây ra quả =plaster sets+ thạch cao se lại =the jelly has set+ thạch đã đông lại =his character has set+ tính tình anh ta đã ổn định =face sets+ mặt nghiêm lại - lặn =sun sets+ mặt trời lặn =his star has set+ (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt - chảy (dòng nước) =tide sets in+ nước triều lên =current sets strongly+ dòng nước chảy mạnh - bày tỏ (ý kiến dư luận) =opinion is setting against it+ dư luận phản đối vấn đề đó - vừa vặn (quần áo) - định điểm được thua - ấp (gà) =to set about+ bắt đầu, bắt đầu làm !to set against - so sánh, đối chiếu - làm cho chống lại với, làm cho thù địch với !to set apart - dành riêng ra, để dành - bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ !to set at - xông vào, lăn xả vào !to set back - vặn chậm lại (kim đồng hồ) - ngăn cản, cản trở bước tiến của !to set by - để dành !to set down - đặt xuống, để xuống - ghi lại, chép lại - cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho !to set forth - công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày - lên đường !to set forwart - giúp đẩy mạnh lên !to set in - bắt đầu =winter has set in+ mùa đông đã bắt đầu =it sets in to rain+ trời bắt đầu mưa - trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu - đã ăn vào, đã ăn sâu vào - thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều) !to set off - làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú - bắt đầu lên đường !to set on - khích, xúi - tấn công !to set out - tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày - bắt đầu lên đường !to set to - bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh) !to set up - yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên - đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức) - gây dựng, cung cấp đầy đủ =his father will set him up as an engineer+ cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư =I am set up with necessary books fot the school year+ tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm - bắt đầu (kêu la, phản đối) - bình phục - tập tành cho nở nang !to set up for - (thông tục) làm ra vẻ =he sets up for a scholar+ anh ta làm ra vẻ học giả !to set upon nh to set on to set at defiance - (xem) defiance !to set someone at ease - làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng !to set liberty !to set free - thả, trả lại tự do !to set at nought - chế giễu, coi thường !to set the axe to - bắt đầu phá, bắt đầu chặt !to set by !to set store by !to set much by - đánh giá cao !to set oneself to do something - quyết tâm làm việc gì !to set one's face like a flint - vẻ mặt cương quyết, quyết tâm !to set one's hand to a document - ký một văn kiện !to set one's hand to a task - khởi công làm việc gì !to set one's life on a chance - liều một keo !to set someone on his feet - đỡ ai đứng dậy - (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai !to set on foot - phát động (phong trào) !to set the pace - (xem) pace !to set by the ears (at variance; at loggerheads) - làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau !to set price on someone's head - (xem) price !to set right - sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề !to set shoulder to wheel - (xem) shoulder !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to set the Thames on fire - (xem) fire !to set one's wits to another's - đấu trí với ai !to set one's wits to a question - cố gắng giải quyết một vấn đề * tính từ - nghiêm nghị, nghiêm trang =a set look+ vẻ nghiêm trang - cố định, chầm chậm, bất động =set eyes+ mắt nhìn không chớp - đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi =set purpose+ mục đích nhất định =set time+ thời gian đã định - đã sửa soạn trước, sẵn sàng =a set speech+ bài diễn văn đã soạn trước =set forms of prayers+ những bài kinh viết sẵn =to get set+ chuẩn bị sẵn sàng - đẹp =set fair+ đẹp, tốt (thời tiết)

    English-Vietnamese dictionary > set

  • 18 nought

    nɔ:t сущ.
    1) ничто bring to nought come to nought for nought set at nought
    2) ничтожество, 'пустое место' ( о человеке)
    3) мат. ноль Syn: zero ∙ noughts and crosses( книжное) ничто - to set at * ни во что не ставить - to bring to * сводить на нет;
    стирать с лица земли - to come to * сойти на нет;
    кончиться ничем ничтожество, нуль, пустое место ( о человеке) пустяк, вещь, не стоящая внимания ноль - *s and crosses крестики и нолики (игра) (математика) нуль to bring to ~ разорять to bring to ~ сводить на нет;
    to come to nought сойти на нет;
    не иметь (никакого) успеха to bring to ~ сводить на нет;
    to come to nought сойти на нет;
    не иметь( никакого) успеха for ~ даром;
    зря, без пользы;
    из-за пустяка;
    to set at nought ни во что не ставить ~ мат. ноль;
    noughts and crosses крестики и нолики (игра) for ~ даром;
    зря, без пользы;
    из-за пустяка;
    to set at nought ни во что не ставить

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > nought

  • 19 nought

    {nɔ:t}
    1. нищо
    to bring to NOUGHT съсипвам, разорявам, опропастявам, свеждам до нула
    to come to NOUGHT нямам (никакъв) успех, пропадам, провалям се
    to set at NOUGHT не смятам за нищо, не искам да зная за
    2. мат. нула (и прен.)
    NOUGHTs and crosses кръстчета и нули (детска игра)
    * * *
    {nъ:t} n 1. нищо; to bring to nought съсипвам, разорявам, опропастя
    * * *
    нула;
    * * *
    1. noughts and crosses кръстчета и нули (детска игра) 2. to bring to nought съсипвам, разорявам, опропастявам, свеждам до нула 3. to come to nought нямам (никакъв) успех, пропадам, провалям се 4. to set at nought не смятам за нищо, не искам да зная за 5. мат. нула (и прен.) 6. нищо
    * * *
    nought[nɔ:t] n 1. нищо; to bring to
    ought
    съсипвам, разорявам, опропастявам; свеждам до нула; to come to
    ought
    нямам (никакъв) успех, пропадам, провалям се; to set at
    ought
    не смятам за нищо; for
    ought
    ост. напразно, без полза, току-така; безплатно, безвъзмездно, даром; 2. нула (и прен.);
    oughts and crosses
    кръстчета и нули (детска игра).

    English-Bulgarian dictionary > nought

  • 20 nought

    [nɔ:t]
    to bring to nought разорять to bring to nought сводить на нет; to come to nought сойти на нет; не иметь (никакого) успеха to bring to nought сводить на нет; to come to nought сойти на нет; не иметь (никакого) успеха for nought даром; зря, без пользы; из-за пустяка; to set at nought ни во что не ставить nought мат. ноль; noughts and crosses крестики и нолики (игра) for nought даром; зря, без пользы; из-за пустяка; to set at nought ни во что не ставить

    English-Russian short dictionary > nought

См. также в других словарях:

  • set at nought — To despise, disregard, flout • • • Main Entry: ↑nought …   Useful english dictionary

  • set at nought — index decry, disown (deny the validity), spurn Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • set at nought — deride, scorn, slight, show contempt …   English contemporary dictionary

  • nought — 1. noun a) Nothing; something which does not exist. b) A thing or person of no worth or value; nil. 2. adjective Wicked, immoral …   Wiktionary

  • nought — naught, nought Naught is an archaic or literary word meaning ‘nothing’ and it survives chiefly in phrases such as come to naught or set at naught. In BrE nought is the term for the digit 0 (zero in AmE). The game called noughts and crosses in BrE …   Modern English usage

  • nought — Naught Naught (n[add]t), n. [OE. naught, nought, naht, nawiht, AS. n[=a]wiht, n[=a]uht, n[=a]ht; ne not + [=a] ever + wiht thing, whit; hence, not ever a whit. See {No}, adv. {Whit}, and cf. {Aught}, {Not}.] 1. Nothing. [Written also {nought}.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nix Nought Nothing — is an English fairy tale collected by Joseph Jacobs in his English Fairy Tales. A similar tale was collected by Andrew Lang in Scotland. The story, in various guises, is very widely distributed, and also has close similarities to the Greek myth… …   Wikipedia

  • To set at naught — Naught Naught (n[add]t), n. [OE. naught, nought, naht, nawiht, AS. n[=a]wiht, n[=a]uht, n[=a]ht; ne not + [=a] ever + wiht thing, whit; hence, not ever a whit. See {No}, adv. {Whit}, and cf. {Aught}, {Not}.] 1. Nothing. [Written also {nought}.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Paradoxes of set theory — This article contains a discussion of paradoxes of set theory. As with most mathematical paradoxes, they generally reveal surprising and counter intuitive mathematical results, rather than actual logical contradictions within modern axiomatic set …   Wikipedia

  • aleph-nought — /aləf ˈnɔt/ (say ahluhf nawt) noun Mathematics the cardinal number of a countable set, such as the set of positive integers. Symbol: ℵ0 Also, aleph null, aleph zero …  

  • ANTISEMITISM — ANTISEMITISM, a term coined in 1879, from the Greek ἁντί = anti, and Σημ = Semite by the German agitator wilhelm marr to designate the then current anti Jewish campaigns in Europe. Antisemitism soon came into general use as a term denoting all… …   Encyclopedia of Judaism

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»